Có 2 kết quả:

炒冷飯 chǎo lěng fàn ㄔㄠˇ ㄌㄥˇ ㄈㄢˋ炒冷饭 chǎo lěng fàn ㄔㄠˇ ㄌㄥˇ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stir-fry leftover rice
(2) fig. to rehash the same story
(3) to serve up the same old product

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stir-fry leftover rice
(2) fig. to rehash the same story
(3) to serve up the same old product

Bình luận 0